MST: 0105536278-022

"Center of Research of Geological Data " GeoGrid" LLC

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 18-06-2012
MST: 0105536278-015

Landmark Graphics (M) Sdn Bhd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 21-12-2011
MST: 2500502682

Thuế nhà thầu: Công ty TNHH Daewoo Apparel Việt Nam

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

lô số 1 khu CN Khai Quang - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
Lập: 07-06-2013
MST: 2500234779

Công ty TNHH DAEWOO STC&APPAREL

Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt

Lô số 1, Khu CN Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
Lập: 25-01-2005
MST: 0100113529
Lập: 26-05-1998
MST: 0102332029
Lập: 07-08-2007
MST: 0311978708

Công Ty TNHH Một Thành Viên KL MAS

Hoạt động tư vấn quản lý

72 Nguyễn Xí - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Lập: 22-09-2012
MST: 0101887412
Lập: 13-03-2006
MST: 2300892072

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Daewoo Vina

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Số nhà C17, khu đô thị An Huy - Phường Vũ Ninh - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
Lập: 17-07-2015
MST: 0102362256

Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Daewoo

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Lô F1509A, tầng 15, tòa nhà Charmvit, 117 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
Lập: 12-09-2007
MST: 0105536278-003

JSC "SMNG - CENTER"

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 0105536278-001

Reservoir Service LLC

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 0105536278-004

LLC IC Sogaz - Life

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 0105536278-009

Novosin Holdings Pte Ltd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 31-10-2011
MST: 0105536278-010

JSC "Marine Geophysical Projects"

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 31-10-2011
MST: 2300103345-001

Chi Nhánh Cty TNHH Kính Nổi Việt Nam

Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh

106 Nguyễn Văn Trỗi - Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
Lập: 30-08-1999
MST: 0105536278-011

Smith International Inc., Singapore Branch

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 31-10-2011
MST: 0105536278-002

Schlumberger Logelco Incorporated (Schlumberger Logelco Inc.)

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 1101752209

Công Ty TNHH Một Thành Viên Daewoo B&P

Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

VFI 1-3 Lô A108-109, đường số 2, KCN Thái Hòa, ấp Tân Hòa - Xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An
Lập: 26-06-2014
MST: 3600973630-009

QUEEN'S OFFICE CO.,LTD

KCN Nhơn Trạch 5 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 06-04-2010
MST: 0105536278-013

Vietco Gray Pte Ltd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-11-2011
MST: 0105536278-005

Công ty TNHH "Tyumen NIIgiprogaz

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011
MST: 2500295651
Lập: 26-03-2008
MST: 0105536278-014

Transshelf Offshore Services Ltd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 11-12-2011
MST: 0105536278-012

Scientific Drilling International Inc

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-11-2011
MST: 0104995871
Lập: 08-11-2010
MST: 0200688792

Văn phòng nhà thầu Daewoo E & C., Co.LTD tại Hải Phòng

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Công trường NM xử lý chất thải rắn Lương khê - Tràng cát - Quận Hải An - Hải Phòng
Lập: 18-09-2006
MST: 2500217533
Lập: 19-11-2002
MST: 3700229922
Lập: 23-09-1998
MST: 0105536278-007

Trường ĐHQG GD ĐH chuyên ngành "trường ĐH dầu khí QG Nga I.M.Gubkin"

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011